Đồng tỷ giá Singapore hiện đang có giá trị ổn định và tương đối và được lưu hành trên đất nước singapore với 2 loại tiền bao gồm tiền giấy và tiền xu. Trong đó mệnh giá tiền giấy hiện đang phổ biến nhất là là:$2, $5, $10, $20, $50, $100, $1000 cùng tìm hiểu 1 đô la Singapore bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?
Chuyển đổi đô la Mỹ (USD) sang đô la Singapore hôm nay (SGD)
Chuyển đổi | Sang | Kết quả | Giải thích |
---|---|---|---|
1 USD | SGD | 1,3598 SGD | 1 đô la Mỹ = 1,3598 đô la Singapore vào ngày 11/12/2019 |
100 USD | SGD | 135,98 SGD | 100 đô la Mỹ = 135,98 đô la Singapore vào ngày 11/12/2019 |
10.000 USD | SGD | 13.598,21 SGD | 10.000 đô la Mỹ = 13.598,21 đô la Singapore vào ngày 11/12/2019 |
1.000.000 USD | SGD | 1.359.821,01 SGD | 1.000.000 đô la Mỹ = 1.359.821,01 đô la Singapore vào ngày 11/12/2019 |
Bảng giá đô la Singapore tại các ngân hàng lớn hiện nay
Đơn vị: đồng
Ngân hàng | Mua | Mua chuyển khoảnCK | Bán | Bán chuyển khoảnCK |
---|---|---|---|---|
ACB | 16.811,00 | 16.862,00 | 17.135,00 | |
Agribank | 16.817,00 | 16.885,00 | 17.088,00 | |
BIDV | 16.808,00 | 16.909,00 | 17.157,00 | |
Đông Á | 16.830,00 | 16.930,00 | 17.090,00 | 17.090,00 |
Eximbank | 16.857,00 | 16.908,00 | 17.090,00 | |
HSBC | 16.583,00 | 16.776,00 | 17.241,00 | 17.241,00 |
Kiên Long | 16.807,00 | 16.908,00 | 17.098,00 | |
MaritimeBank | 16.828,00 | 17.169,00 | ||
MBBank | 16.679,00 | 16.847,00 | 17.251,00 | |
Sacombank | 16.795,00 | 16.895,00 | 17.202,00 | 17.102,00 |
SCB | 16.880,00 | 16.900,00 | 17.240,00 | 17.120,00 |
SHB | 16.838,00 | 16.908,00 | 17.128,00 | |
Techcombank | 16.693,00 | 16.849,00 | 17.250,00 | |
TPBank | 16.836,00 | 16.896,00 | 17.116,00 | |
Vietcombank | 16.797,30 | 16.915,71 | 17.100,46 | |
VietinBank | 16.744,00 | 16.844,00 | 17.244,00 |